🔍 Search: PHÒNG VẼ
🌟 PHÒNG VẼ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
화실
(畫室)
Danh từ
-
1
화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.
1 PHÒNG VẼ, XƯỞNG VẼ: Phòng dành cho họa sĩ vẽ tranh hay nhà điêu khắc tạo hình...
-
1
화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.
-
화방
(畫房)
Danh từ
-
1
화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.
1 PHÒNG VẼ, PHÒNG ĐIÊU KHẮC: Phòng mà họa sĩ hay nhà điêu khắc làm công việc như vẽ tranh hoặc điêu khắc. -
2
그림을 그리는 데에 필요한 도구나 물감 등을 파는 가게.
2 CỬA HÀNG BÁN DỤNG CỤ ĐỒ HỌA: Cửa hàng bán những cái như màu nước hoặc dụng cụ cần thiết cho việc vẽ tranh.
-
1
화가나 조각가가 그림을 그리거나 조각을 하는 등의 일을 하는 방.